Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tên tuổi
[tên tuổi]
|
name and age
(nghĩa bóng) name
The giants of classical literature; the great names of classical literature
renown; repute; reputation; fame
Untarnished/unblemished/spotless reputation